Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.fi.sja.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
officialité
/ɔ.fi.sja.li.te/
officialité
/ɔ.fi.sja.li.te/

officialité gc /ɔ.fi.sja.li.te/

  1. (Tôn giáo) Tòa án địa phận.

Tham khảo

sửa