officialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.fi.sja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
officialité /ɔ.fi.sja.li.te/ |
officialité /ɔ.fi.sja.li.te/ |
officialité gc /ɔ.fi.sja.li.te/
Tham khảo
sửa- "officialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)