Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌfɪ.ʃə.ˈliz/

Danh từ

sửa

officialese /.ˌfɪ.ʃə.ˈliz/

  1. văn công văn giấy tờ.

Tham khảo

sửa