oesophagien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oesophagienne /e.zɔ.fa.ʒjɛn/ |
oesophagiennes /e.zɔ.fa.ʒjɛn/ |
Giống cái | oesophagienne /e.zɔ.fa.ʒjɛn/ |
oesophagiennes /e.zɔ.fa.ʒjɛn/ |
oesophagien
- Xem oesophage
- Tube oesophagien — ống thực quản
Tham khảo
sửa- "oesophagien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)