oecuménique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ky.me.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oecuménique /e.ky.me.nik/ |
oecuméniques /e.ky.me.nik/ |
Giống cái | oecuménique /e.ky.me.nik/ |
oecuméniques /e.ky.me.nik/ |
oecuménique /e.ky.me.nik/
Tham khảo
sửa- "oecuménique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)