Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.də.rəs.nəs/

Danh từ

sửa

odorousness /ˈoʊ.də.rəs.nəs/

  1. Xem odorous, tính có mùi thơm, sự toả hương thơm

Tham khảo

sửa