Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.dɔ.ʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
odorat
/ɔ.dɔ.ʁa/
odorat
/ɔ.dɔ.ʁa/

odorat /ɔ.dɔ.ʁa/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Khứu giác.

Tham khảo

sửa