Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːd.ˌbɔl/

Danh từ sửa

oddball /ˈɑːd.ˌbɔl/

  1. Người kỳ quặc, người lập dị.

Tham khảo sửa