octosyllabe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔk.tɔ.si.lab/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | octosyllabe /ɔk.tɔ.si.lab/ |
octosyllabes /ɔk.tɔ.si.lab/ |
Giống cái | octosyllabe /ɔk.tɔ.si.lab/ |
octosyllabes /ɔk.tɔ.si.lab/ |
octosyllabe /ɔk.tɔ.si.lab/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
octosyllabe /ɔk.tɔ.si.lab/ |
octosyllabes /ɔk.tɔ.si.lab/ |
octosyllabe gđ /ɔk.tɔ.si.lab/
Tham khảo
sửa- "octosyllabe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)