octogenarios
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ok.toː.ɡeːˈnaː.ri.oːs/, [ɔkt̪oːɡeːˈnäːrioːs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ok.to.d͡ʒeˈna.ri.os/, [okt̪od͡ʒeˈnäːrios]
Tính từ
sửaoctōgēnāriōs
- Dạng acc. giống đực số nhiều của octōgēnārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaoctogenarios
- Dạng giống đực số nhiều của octogenario
Danh từ
sửaoctogenarios gđ sn
- Dạng số nhiều của octogenario.