Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːk.tə.ˌɡɑː.nəl.li/

Phó từ

sửa

octagonally /ˈɑːk.tə.ˌɡɑː.nəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem octagonal

Tham khảo

sửa