Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

obvier nội động từ /ɔb.vje/

  1. Ngăn ngừa, phòng ngừa.
    Obvier à un inconvénient — phòng ngừa một điều bất lợi

Tham khảo

sửa