obvier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔb.vje/
Nội động từ
sửaobvier nội động từ /ɔb.vje/
- Ngăn ngừa, phòng ngừa.
- Obvier à un inconvénient — phòng ngừa một điều bất lợi
Tham khảo
sửa- "obvier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)