Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.by.zje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obusier
/ɔ.by.zje/
obusiers
/ɔ.by.zje/

obusier /ɔ.by.zje/

  1. Súng cối.

Tham khảo

sửa