obsidienne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.si.djɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obsidienne /ɔp.si.djɛn/ |
obsidienne /ɔp.si.djɛn/ |
obsidienne gc /ɔp.si.djɛn/
Tham khảo
sửa- "obsidienne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)