Tiếng Anh

sửa
 
obsidian

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈsɪ.di.ən/

Danh từ

sửa

obsidian /əb.ˈsɪ.di.ən/

  1. (Khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ chai.

Tham khảo

sửa