Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /ˈɑː.bəl/

Danh từ

sửa

obol /ˈɑː.bəl/

  1. Đồng ôbôn (tiền cổ Hy-lạp).

Tham khảo

sửa