objecteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔb.ʒɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
objecteur /ɔb.ʒɛk.tœʁ/ |
objecteurs /ɔb.ʒɛk.tœʁ/ |
objecteur gđ /ɔb.ʒɛk.tœʁ/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người bác bẻ.
- objecteur de conscience — người từ chối cầm súng vì thấy trái lương tâm
Tham khảo
sửa- "objecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)