Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

obeli số nhiều obeli ((cũng) obelisk)

  1. Dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ).
  2. Dấu ghi chú ôben (ghi ở lề).

Tham khảo sửa