Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obeli
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
obeli
số nhiều
obeli ((cũng) obelisk)
Dấu
ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ).
Dấu
ghi chú
ôben (ghi ở lề).
Tham khảo
sửa
"
obeli
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)