Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːb.də.rət.nəs/

Danh từ

sửa

obdurateness /ˈɑːb.də.rət.nəs/

  1. Xem obdurate, chỉ sự, thái độ

Tham khảo

sửa