oath-breaker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊθ.ˈbreɪ.kɜː/
Danh từ
sửaoath-breaker /ˈoʊθ.ˈbreɪ.kɜː/
- Người không giữ lời thề.
Tham khảo
sửa- "oath-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oath-breaker /ˈoʊθ.ˈbreɪ.kɜː/