oằn èo
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wan˨˩ ɛ̤w˨˩ | waŋ˧˧ ɛw˧˧ | waŋ˨˩ ɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wan˧˧ ɛw˧˧ |
Tính từ sửa
oằn èo
- (ít dùng) Như ngoằn ngoèo
- một vệt pháo sáng oằn èo trên nền trời đêm
Tham khảo sửa
- Oằn èo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam