nycthéméral
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửanycthéméral
- Xem nycthémère
- Les variations nycthémérales de la température — sự thay đổi nhiệt độ một ngày một đêm
Tham khảo
sửa- "nycthéméral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nycthéméral