nutritionniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nyt.ʁi.sjɔ.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | nutritionniste /nyt.ʁi.sjɔ.nist/ |
nutritionniste /nyt.ʁi.sjɔ.nist/ |
Số nhiều | nutritionniste /nyt.ʁi.sjɔ.nist/ |
nutritionniste /nyt.ʁi.sjɔ.nist/ |
nutritionniste /nyt.ʁi.sjɔ.nist/
Tham khảo
sửa- "nutritionniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)