Xem thêm: numéros, números, Números

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈnu.me.ros/, [ˈnʊmɛrɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈnu.me.ros/, [ˈnuːmeros]

Danh từ

sửa

numerōs

  1. Dạng acc. số nhiều của numerus

Từ đảo chữ

sửa