Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnəm.ˌskəl/

Danh từ

sửa

numbskull /ˈnəm.ˌskəl/

  1. Người đần độn, người ngốc nghếch.

Tham khảo

sửa