Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɥi.ta.mɑ̃/

Phó từ

sửa

nuitamment /nɥi.ta.mɑ̃/

  1. (Văn học) (trong) ban đêm.
    Il s’enfuit nuitamment — nó chạy trốn trong ban đêm

Tham khảo

sửa