nucléotide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ny.kle.ɔ.tid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nucléotide /ny.kle.ɔ.tid/ |
nucléotides /ny.kle.ɔ.tid/ |
nucléotide gđ /ny.kle.ɔ.tid/
- (Hóa học; sinh vật học, sinh lý học) Nucleotit.
Tham khảo
sửa- "nucléotide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)