Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ny.kle.ɔ.tid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nucléotide
/ny.kle.ɔ.tid/
nucléotides
/ny.kle.ɔ.tid/

nucléotide /ny.kle.ɔ.tid/

  1. (Hóa học; sinh vật học, sinh lý học) Nucleotit.

Tham khảo

sửa