Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nouba
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nu.ba/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nouba
/nu.ba/
noubas
/nu.ba/
nouba
gc
/nu.ba/
Nhạc
nuba
(của các trung đoàn lính Bắc Phi xưa).
faire la
nouba
— (thông tục) chè chén
Tham khảo
sửa
"
nouba
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)