Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nosþyrel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh cổ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Anh cổ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
nosu
(“mũi”) +
þyrel
(“lỗ”).
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnosˌθyː.rel/
Danh từ
sửa
nosþȳrel
gt
Lỗ mũi
.