Tiếng Anh cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ nosu (“mũi”) + þyrel (“lỗ”).

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnosˌθyː.rel/

Danh từ

sửa

nosþȳrel gt

  1. Lỗ mũi.