Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɔr.mən/

Tính từ

sửa

norman /ˈnɔr.mən/

  1. (Thuộc) Người Nóoc-măng.
    the norman Conquest — (sử học) cuộc chinh phục nước Anh của người Nóoc-măng
    norman English — tiếng Anh của người Nóoc-măng

Danh từ

sửa

norman /ˈnɔr.mən/

  1. Người Nóoc-măng.

Tham khảo

sửa