Tiếng Anh sửa

 
nopal

Cách phát âm sửa

  • IPA: /noʊ.ˈpɑːl/

Danh từ sửa

nopal /noʊ.ˈpɑːl/

  1. (Thực vật học) Cây tay tiên (một loại xương rồng).

Tham khảo sửa