nonagenarios
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /noː.naː.ɡeːˈnaː.ri.oːs/, [noːnäːɡeːˈnäːrioːs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /no.na.d͡ʒeˈna.ri.os/, [nonäd͡ʒeˈnäːrios]
Tính từ
sửanōnāgēnāriōs
- Dạng acc. giống đực số nhiều của nōnāgēnārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửanonagenarios
- Dạng giống đực số nhiều của nonagenario
Danh từ
sửanonagenarios
- Dạng số nhiều của nonagenario.