non-comparution
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.kɔ̃.pa.ʁy.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
non-comparution /nɔ̃.kɔ̃.pa.ʁy.sjɔ̃/ |
non-comparution /nɔ̃.kɔ̃.pa.ʁy.sjɔ̃/ |
non-comparution gc /nɔ̃.kɔ̃.pa.ʁy.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "non-comparution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)