Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

non-combatant

  1. (Quân sự) Không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng... ).

Danh từ

sửa

non-combatant

  1. (Quân sự) Người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng... ).

Tham khảo

sửa