Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yumurtka, cùng gốc với tiếng Bắc Altai дьымыртка (dʹïmïrtka), tiếng Chulym чумуртқа (čumurtqa), tiếng Khakas нымырха (nımırxa), tiếng Shor нубуртқа (nuburtqa).

Danh từ

sửa

nomurtqa

  1. trứng.