nomurtqa
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *yumurtka, cùng gốc với tiếng Bắc Altai дьымыртка (dʹïmïrtka), tiếng Chulym чумуртқа (čumurtqa), tiếng Khakas нымырха (nımırxa), tiếng Shor нубуртқа (nuburtqa).
Danh từ
sửanomurtqa