Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nolis
/nɔ.li/
nolis
/nɔ.li/

nolis /nɔ.li/

  1. Như nolisement.

Tham khảo

sửa