Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noircisseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
noircisseur
gđ
Thợ nhuộm
đen.
noircisseur
de papier
— (thân mật) kẻ viết văn dở, nhà văn tồi
Tham khảo
sửa
"
noircisseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)