Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪt.ˌwɪt/

Danh từ

sửa

nitwit /ˈnɪt.ˌwɪt/

  1. Người ngu đần.

Tham khảo

sửa