Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪ.trəs/

Tính từ

sửa

nitrous /ˈnɑɪ.trəs/

  1. (Hoá học) Nitrơ.

Tham khảo

sửa