Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nitrogène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nit.ʁɔ.ʒɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nitrogène
/nit.ʁɔ.ʒɛn/
nitrogène
/nit.ʁɔ.ʒɛn/
nitrogène
gđ
/nit.ʁɔ.ʒɛn/
(
Hóa học; từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Nitơ
.
Tham khảo
sửa
"
nitrogène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)