Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɑɪ.ˈoʊ.bi.əm/

Danh từ

sửa

niobium /nɑɪ.ˈoʊ.bi.əm/

  1. (Hoá học) Iobi.

Tham khảo

sửa