Xem thêm: Niebla

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnjebla/ [ˈnje.β̞la]
  • Audio:(file)
  • Vần: -ebla
  • Tách âm tiết: nie‧bla

Danh từ

sửa

niebla gc (số nhiều nieblas)

  1. Sương mù.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa