Tiếng Anh

sửa
 
niacin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪ.ə.sən/

Danh từ

sửa

niacin /ˈnɑɪ.ə.sən/

  1. Y niaxin.

Tham khảo

sửa