Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nišū
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Akkad
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Cách viết khác
Tiếng Akkad
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Babylon cổ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈni.ʃuː/
Danh từ
sửa
nišū
Dạng
số nhiều
của
nišum
(“human being”)
.
Cách viết khác
sửa
nīšu
,
nēšu
Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình
Ngữ âm
𒌦𒎌
(
UN.MEŠ
)
𒉌𒋗
(
ni-šu
)
𒉌𒄿𒋗
(
ni-i-šu
)
𒉌𒂊𒋗
(
ni-e-šu
)