Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nième
/njɛm/
nième
/njɛm/
Giống cái nième
/njɛm/
nième
/njɛm/

nième /njɛm/

  1. Như énième.

Tham khảo

sửa