nhắn nhe
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲan˧˥ ɲɛ˧˧ | ɲa̰ŋ˩˧ ɲɛ˧˥ | ɲaŋ˧˥ ɲɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲan˩˩ ɲɛ˧˥ | ɲa̰n˩˧ ɲɛ˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- Như nhắn
- Cắt người tìm tõi đưa tờ nhắn nhe (Truyện Kiều)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhắn nhe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)