nhĩ mục
Trang này đang được phát triển hoặc chỉnh sửa lớn. Bạn có thể đóng góp để trang hoàn thiện hơn. Nếu trang này chưa được chỉnh sửa trong vài ngày, mời bạn gỡ bản mẫu này. |
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiʔi˧˥ mṵʔk˨˩ | ɲi˧˩˨ mṵk˨˨ | ɲi˨˩˦ muk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲḭ˩˧ muk˨˨ | ɲi˧˩ mṵk˨˨ | ɲḭ˨˨ mṵk˨˨ |
Danh từ
sửanhĩ mục
- Tai mắt.
- Nhĩ mục quan chiêm.
- Mọi người đều thấy.
- Đừng đùa tếu chỗ nhĩ mục quan chiêm.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhĩ mục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)