Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ hwḛʔ˨˩ɲəŋ˧˥ hwḛ˨˨ɲəŋ˧˧ hwe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ hwe˨˨ɲən˧˥ hwḛ˨˨ɲən˧˥˧ hwḛ˨˨

Định nghĩa

sửa

nhân huệ

  1. () Ơn huệ lớn lao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa