nguyên thủ quốc gia
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ tʰṵ˧˩˧ kwəwk˧˥ zaː˧˧ | ŋwiəŋ˧˥ tʰu˧˩˨ kwə̰wk˩˧ jaː˧˥ | ŋwiəŋ˧˧ tʰu˨˩˦ wəwk˧˥ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ tʰu˧˩ kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ | ŋwiən˧˥˧ tʰṵʔ˧˩ kwə̰wk˩˧ ɟaː˧˥˧ |
Danh từ
sửanguyên thủ quốc gia
- Xem quốc trưởng.
- Lễ đón các nguyên thủ quốc gia tham dự hội nghị.