Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngoại lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwa̰ːʔj
˨˩
lɨ̰ʔk
˨˩
ŋwa̰ːj
˨˨
lɨ̰k
˨˨
ŋwaːj
˨˩˨
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwaːj
˨˨
lɨk
˨˨
ŋwa̰ːj
˨˨
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
ngoại lực
Sức ngoài tác động đến một vật hoặc một hệ thống vật.
Mưa, gió là những
ngoại lực
tác động đến mặt đất.