ngoại đường
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwa̰ːʔj˨˩ ɗɨə̤ŋ˨˩ | ŋwa̰ːj˨˨ ɗɨəŋ˧˧ | ŋwaːj˨˩˨ ɗɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwaːj˨˨ ɗɨəŋ˧˧ | ŋwa̰ːj˨˨ ɗɨəŋ˧˧ |
Định nghĩa sửa
ngoại đường
- Họ bên ngoại.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ngoại đường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)